機長
きちょう「KI TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Phi công; cơ trưởng
機長席
Ghế cở trưởng
機長
の
指示
に
従
う
Theo lệnh của cơ trưởng
定期便旅客機
の
機長
Cơ trưởng trên chuyến bay định kỳ .

機長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機長
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
機関長 きかんちょう
kỹ sư chính
測長機 そくちょうき はかちょうき
máy đo độ dài