Kết quả tra cứu mẫu câu của 機関銃
機関銃
を
発射
する
Bắn (sử dụng) súng máy .
機関銃
みたいにしゃべる
Nói (nhanh) như súng máy (súng liên thanh)
中機関銃
Súng máy cỡ vừa
彼
は
機関銃
を
持
って
侵略者
たちを
寄
せ
付
けなかった。
Anh ta đã ngăn chặn những kẻ xâm lược bằng một khẩu súng máy.