機関銃
きかんじゅう
「KI QUAN SÚNG」
☆ Danh từ
◆ Súng máy; súng liên thanh
機関銃
みたいにしゃべる
Nói (nhanh) như súng máy (súng liên thanh)
中機関銃
Súng máy cỡ vừa
機関銃
を
発射
する
Bắn (sử dụng) súng máy .

Đăng nhập để xem giải thích
きかんじゅう
「KI QUAN SÚNG」
Đăng nhập để xem giải thích