Kết quả tra cứu mẫu câu của 欠かせない
厳密
さを
欠
く
表現
Biểu hiện thiếu sự chặt chẽ .
健康
は
幸福
に
欠
くことができない。
Sức khỏe là điều cần thiết để hạnh phúc.
〜には
欠
かせない
原料
Thành phần không thể thiếu trong ~
勉強
に
努力
は
欠
かせない。
Nỗ lực là điều cần thiết để học tập.