Kết quả tra cứu ngữ pháp của 欠かせない
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~