Kết quả tra cứu mẫu câu của 欠く
厳密
さを
欠
く
表現
Biểu hiện thiếu sự chặt chẽ .
健康
は
幸福
に
欠
くことができない。
Sức khỏe là điều cần thiết để hạnh phúc.
水
は
生
きるうえで
欠
くべからざるものだ。
Nước rất cần thiết cho sự sống.
本書
の
欠点
は、
既婚者
である
著者
が
非婚
をすすめても、
説得力
を
欠
く
事
である。
Điểm yếu của cuốn sách này là nó kém thuyết phục khi đã kết hôntác giả khuyến cáo không nên kết hôn.