Kết quả tra cứu mẫu câu của 欠ける
厳密
さを
欠
く
表現
Biểu hiện thiếu sự chặt chẽ .
情緒
に
欠
ける
Thiếu cảm xúc
親
の
愛
が
欠
けると
青少年
が
荒
れる。
Nếu thiếu tình yêu thương của cha mẹ, thanh thiếu niên sẽ loạn ngay (hư hỏng ngay)
安全対策
に
欠
ける
Thiếu những đối sách an toàn