欠ける
かける「KHIẾM」
Một phần của vật cứng bị hỏng, vỡ
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Thiếu
安全対策
に
欠
ける
Thiếu những đối sách an toàn
まじめさに
欠
ける
Thiếu tính nghiêm túc
お
金
を
借
りるための
信用
に
欠
ける
Thiếu uy tín để vay tiền .

Từ đồng nghĩa của 欠ける
verb
Từ trái nghĩa của 欠ける
Bảng chia động từ của 欠ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 欠ける/かけるる |
Quá khứ (た) | 欠けた |
Phủ định (未然) | 欠けない |
Lịch sự (丁寧) | 欠けます |
te (て) | 欠けて |
Khả năng (可能) | 欠けられる |
Thụ động (受身) | 欠けられる |
Sai khiến (使役) | 欠けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 欠けられる |
Điều kiện (条件) | 欠ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 欠けいろ |
Ý chí (意向) | 欠けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 欠けるな |
欠ける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 欠ける
欠ける
かける
một phần của vật cứng bị hỏng, vỡ
欠く
かく
thiếu
Các từ liên quan tới 欠ける
事欠く ことかく
sự thiếu, thiếu, không có
切欠く きりかく
để (cắt a) khía (trong)
常識に欠ける じょうしきにかける
thiếu kiến thức thông thường, thiếu tri thức phổ thông
人が欠く ひとがかく
thiếu người.
血が欠く ちがかく
thiếu máu.
打っ欠く ぶっかく うっかく
đấm mạnh vào vật cứng khiến nó vỡ, tách ra
決め手に欠ける きめてにかける
to be lacking a trump card, to be lacking conclusive evidence
義理を欠く ぎりをかく
thất bại vào một có những nhiệm vụ xã hội