Kết quả tra cứu mẫu câu của 欠席する
会議
に
欠席
する
Không tham dự (vắng mặt trong) cuộc họp
無断
で
欠席
する
Vắng mặt mà không báo trước .
繰
り
返
し
欠席
する
Vắng mặt (nghỉ học) thường xuyên
彼
が
学校
を
欠席
するとは
不思議
だ。
Anh ấy nghỉ học mới là chuyện lạ.