Kết quả tra cứu mẫu câu của 欠航
僕
の
飛行機
の
便
が
欠航
になって、
明日
まで
出発
できないんだ。
Chuyến bay của tôi đã bị hủy và tôi không thể đi cho đến ngày mai.
私
たちの
フライト
が
欠航
になりました。
Chuyến bay của chúng tôi đã bị hủy.
大阪行
きの
最終便
が
欠航
になった。
Chuyến bay cuối cùng đến Osaka đã bị hủy.
濃
い
霧
のために
飛行機
は
欠航
した。
Chuyến bay bị hủy vì sương mù dày đặc.