欠航
けっこう「KHIẾM HÀNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ngưng phục vụ

Từ trái nghĩa của 欠航
Bảng chia động từ của 欠航
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 欠航する/けっこうする |
Quá khứ (た) | 欠航した |
Phủ định (未然) | 欠航しない |
Lịch sự (丁寧) | 欠航します |
te (て) | 欠航して |
Khả năng (可能) | 欠航できる |
Thụ động (受身) | 欠航される |
Sai khiến (使役) | 欠航させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 欠航すられる |
Điều kiện (条件) | 欠航すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 欠航しろ |
Ý chí (意向) | 欠航しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 欠航するな |
欠航 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欠航
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
欠航面責条項(保険、用船) けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
欠 けつ
sự khuyết, thiếu hụt, không đủ
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
帝欠 みかどけつ
cổng lâu đài đế quốc; lâu đài đế quốc