Kết quả tra cứu mẫu câu của 欠落
〜の
欠落
を
隠
す
Che giấu các khuyết điểm .
彼
の
専門知識
の
欠落
が
彼
の
昇進
を
阻
んだ。
Sự thiếu hiểu biết về kỹ thuật của anh ấy đã khiến anh ấy không được thăng chức.
男女関係
における
嫉妬
はしばしば
信頼
の
欠落
によってもたらされる。
Ghen tuông trong một mối quan hệ thường do sự thiếu tin tưởng mang lại.