欠落
けつらく「KHIẾM LẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thiếu một phần

Bảng chia động từ của 欠落
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 欠落する/けつらくする |
Quá khứ (た) | 欠落した |
Phủ định (未然) | 欠落しない |
Lịch sự (丁寧) | 欠落します |
te (て) | 欠落して |
Khả năng (可能) | 欠落できる |
Thụ động (受身) | 欠落される |
Sai khiến (使役) | 欠落させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 欠落すられる |
Điều kiện (条件) | 欠落すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 欠落しろ |
Ý chí (意向) | 欠落しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 欠落するな |
欠落 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欠落
欠落検査 けつらくけんさ
kiểm tra sự hoàn chỉnh
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
欠 けつ
sự khuyết, thiếu hụt, không đủ
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
落 おち
rơi, rớt, rụng
帝欠 みかどけつ
cổng lâu đài đế quốc; lâu đài đế quốc