Kết quả tra cứu mẫu câu của 次々
次々
に
動物
が
死
んだ。
Lần lượt các con vật chết.
次々
に
事件
が
起
きた。
Một sự kiện này nối tiếp một sự kiện khác.
次々
と
続
くそぞろ
歩
きの
行列
Hàng người đi chậm và nối tiếp nhau
次々
といろんな
アイディア
を
見
せに
来
られても
困
る
Tôi thấy rất khó khi xem những ý tưởng tiếp theo của bạn .