Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次々回 じじかい
lần kế tiếp
次々週 じじしゅう
tuần sau nữa
次々発 じじはつ
chuyến tàu sau chuyến tiếp theo
次々に つぎつぎに
lần lượt; từng cái một
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng