Kết quả tra cứu mẫu câu của 次々に
次々
に
動物
が
死
んだ。
Lần lượt các con vật chết.
次々
に
事件
が
起
きた。
Một sự kiện này nối tiếp một sự kiện khác.
次々
にごまかしたりたらいまわしにしたりして
回答
を
与
えない
Không lý giải được việc vừa dối trá vừa lừa gạt hết lần này tới lần khác .
彼
ら
次々
に
死
んだ。
Họ lần lượt chết đi.