次々に
つぎつぎに「THỨ」
☆ Trạng từ
Lần lượt; từng cái một
社会人向
けの
大学院
を
次々
に
開設
する
Mở lần lượt viện đại học cho người đã đi làm
次々
にごまかしたりたらいまわしにしたりして
回答
を
与
えない
Không lý giải được việc vừa dối trá vừa lừa gạt hết lần này tới lần khác .

Từ đồng nghĩa của 次々に
adverb