Kết quả tra cứu mẫu câu của 次に
次
に
何
をしましょうか。
Tôi sẽ làm gì tiếp theo?
次
に
踊
ってもらえますか。
Tôi có thể có điệu nhảy tiếp theo của bạn?
次
に
彼女
が
来
る
時
には、
家
にいます。
Tôi sẽ ở nhà khi cô ấy đến tiếp theo.
次
に
彼
が
来
るときには
家
にいます。
Tôi sẽ ở nhà khi anh ấy đến tiếp theo.