Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次に
つぎに
kế tiếp.
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
次第次第に しだいしだいに
dần dần
次々に つぎつぎに
lần lượt; từng cái một
次第に しだいに
dần dần; từ từ; từng bước một.
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
に次方程式 にじほうていしき
phương trình bậc hai
次のように つぎのように
như sau
次 つぎ じ
lần sau; sau đây; tiếp đến
「THỨ」
Đăng nhập để xem giải thích