Kết quả tra cứu mẫu câu của 欲求
欲求不満
に
堪
える
Chịu đựng sự không thỏa mãn về nhu cầu
欲求不満
の
唯一
のはけ
口
としての
直接行動
Hành động trực tiếp như một lối thoát duy nhất cho những mong muốn không thành
人
は
欲求不満
に
対
してほとんど
同
じように
反応
する。
Mọi người phản ứng với sự thất vọng theo cùng một cách.
穏当
な
欲求
Yêu cầu hợp lý .