欲求
よっきゅう「DỤC CẦU」
Ham muốn
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự khao khát; sự mong mỏi; sự yêu cầu; sự mong muốn
学
びたいという
自然
の
欲求
Mong muốn tự nhiên là được học hành
穏当
な
欲求
Yêu cầu hợp lý .

Từ đồng nghĩa của 欲求
noun
Bảng chia động từ của 欲求
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 欲求する/よっきゅうする |
Quá khứ (た) | 欲求した |
Phủ định (未然) | 欲求しない |
Lịch sự (丁寧) | 欲求します |
te (て) | 欲求して |
Khả năng (可能) | 欲求できる |
Thụ động (受身) | 欲求される |
Sai khiến (使役) | 欲求させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 欲求すられる |
Điều kiện (条件) | 欲求すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 欲求しろ |
Ý chí (意向) | 欲求しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 欲求するな |
欲求 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欲求
欲求不満 よっきゅうふまん
Mong muốn không được thỏa mãn; bất mãn vì không đạt được mong muốn; thất vọng
欲求行動 よっきゅーこーどー
hành vi ham muốn
生理的欲求 せーりてきよっきゅー
nhu cầu sinh lý (thèm ăn, thèm ngủ,...)
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
欲 よく
sự mong muốn; sự tham lam
欲す ほりす
mong muốn, khát khao
愛欲 あいよく
sự đam mê tình dục (tình yêu);sự ham muốn ái ân; tính dâm dục; thói dâm ô