Kết quả tra cứu mẫu câu của 歌うこと
歌
うことは
好
きですか。
Bạn có thích ca hát không?
彼
は
歌
うことを
職業
にしたいと
思
っていた。
Anh ấy muốn ca hát trở thành một sự nghiệp.
私
は
歌
を
歌
うことが
好
きです。
Tôi thích hát những bài hát.
彼
はうまく
歌
うことが
出来
ない。
Anh ấy không thể hát hay.