歌うこと
うたうこと「CA」
☆ Danh từ
Việc hát
歌うこと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歌うこと
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌う うたう
ca
briskly with small steps, trotting
lốc cốc; lách cách; nhừ
たとえ歌 たとえうた
metaphorical poem (of the Man'yoshu)
と言うところ というところ とゆうところ
một trạng thái như là...
cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ
と言うことだ ということだ
có nghĩa là