Kết quả tra cứu mẫu câu của 歓呼
歓呼
して
迎
える
Chào đón ai bằng cách tung hô
歓呼
の
声
はどよめきにまで
高
まった。
Tiếng hò reo vang dội.
歓呼
の
声
を
上
げて
彼
を
主将
に
選
んだ。
Chúng tôi đã cổ vũ anh ấy và chọn anh ấy làm đội trưởng của chúng tôi.
群衆
の
歓呼
Sự tung hô của quần chúng .