歓呼
かんこ「HOAN HÔ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tung hô
熱狂的
な
歓呼
Tung hô cuồng nhiệt
歓呼
して
迎
える
Chào đón ai bằng cách tung hô
雷鳴
のような
歓呼
Tung hô như sấm

Bảng chia động từ của 歓呼
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歓呼する/かんこする |
Quá khứ (た) | 歓呼した |
Phủ định (未然) | 歓呼しない |
Lịch sự (丁寧) | 歓呼します |
te (て) | 歓呼して |
Khả năng (可能) | 歓呼できる |
Thụ động (受身) | 歓呼される |
Sai khiến (使役) | 歓呼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歓呼すられる |
Điều kiện (条件) | 歓呼すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 歓呼しろ |
Ý chí (意向) | 歓呼しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 歓呼するな |
歓呼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歓呼
歓 かん
niềm vui, sự thích thú, sự vui mừng
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
歓然 かんぜん
vui mừng
歓談 かんだん
cuộc chuyện trò vui vẻ; chuyện trò vui vẻ; trò chuyện vui vẻ; tán gẫu
旧歓 きゅうかん
niềm vui cũ, chuyện vui xưa
歓送 かんそう
buổi tiễn đưa thân mật
歓待 かんたい
sự khoản đãi; sự tiếp đãi; khoản đãi; tiếp đãi
交歓 こうかん
giao lưu; liên hoan; sự kết thân