Kết quả tra cứu mẫu câu của 歓待
(
人
)が
大
いに
歓待
してくれたことに
感謝
する
Cảm ơn sự tiếp đãi nồng hậu của ai
自然
な
気持
ちからの
歓待
Tiếp đãi với tâm trạng thoải mái tự nhiên
(
人
)へ
与
えられた
心
からの
歓待
Tiếp đãi người khác bằng cả tấm lòng .