歓待
かんたい「HOAN ĐÃI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khoản đãi; sự tiếp đãi; khoản đãi; tiếp đãi
(
人
)が
大
いに
歓待
してくれたことに
感謝
する
Cảm ơn sự tiếp đãi nồng hậu của ai
自然
な
気持
ちからの
歓待
Tiếp đãi với tâm trạng thoải mái tự nhiên
(
人
)へ
与
えられた
心
からの
歓待
Tiếp đãi người khác bằng cả tấm lòng .

Bảng chia động từ của 歓待
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歓待する/かんたいする |
Quá khứ (た) | 歓待した |
Phủ định (未然) | 歓待しない |
Lịch sự (丁寧) | 歓待します |
te (て) | 歓待して |
Khả năng (可能) | 歓待できる |
Thụ động (受身) | 歓待される |
Sai khiến (使役) | 歓待させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歓待すられる |
Điều kiện (条件) | 歓待すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 歓待しろ |
Ý chí (意向) | 歓待しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 歓待するな |