Kết quả tra cứu mẫu câu của 歓心
〜で(
人
)の
歓心
を
買
う
Làm người khác vui lòng bằng ~ .
目新
しげな
イメージ
で
有権者
の
歓心
を
買
う
Làm vui lòng cử tri bằng những viễn cảnh hào nhoáng
その
老人
は、
金
と
宝石
で
若
い
女
の
子
の
歓心
を
買
った。
Ông già hối lộ một cô gái trẻ bằng tiền và đồ trang sức.