歓心を買う かんしんをかう
được vui lòng; làm vui lòng
歓 かん
niềm vui, sự thích thú, sự vui mừng
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
歓談 かんだん
cuộc chuyện trò vui vẻ; chuyện trò vui vẻ; trò chuyện vui vẻ; tán gẫu
旧歓 きゅうかん
niềm vui cũ, chuyện vui xưa
歓送 かんそう
buổi tiễn đưa thân mật