Kết quả tra cứu mẫu câu của 歓迎する
熱烈歓迎
する
Nhiệt liệt hoan nghênh
温
かく
歓迎
する(
人
を)
Hoan nghênh (chào đón) ai nồng hậu
訪問者
は
歓迎
する。
Du khách được chào đón.
大統領
を
歓迎
するために
通
りは
旗
で
飾
られた。
Đường phố rợp cờ hoa để chào đón tổng thống.