歓迎する
かんげいする「HOAN NGHÊNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hoan nghênh; chào mừng; chào đó
〜が
達
した
合意
を
歓迎
する
Hoan ngêng thỏa thuận đạt đuợc về ~
〜が
最近開放
されたことを
歓迎
する
Hoan ngêng việc mở cửa gần đây của ~
〜からの
全面的
な
協力
を
歓迎
する
Hoan ngênh sự cộng tác toàn diện từ ~
Tri ngộ.

Bảng chia động từ của 歓迎する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歓迎する/かんげいするする |
Quá khứ (た) | 歓迎した |
Phủ định (未然) | 歓迎しない |
Lịch sự (丁寧) | 歓迎します |
te (て) | 歓迎して |
Khả năng (可能) | 歓迎できる |
Thụ động (受身) | 歓迎される |
Sai khiến (使役) | 歓迎させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歓迎すられる |
Điều kiện (条件) | 歓迎すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 歓迎しろ |
Ý chí (意向) | 歓迎しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 歓迎するな |
歓迎する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歓迎する
歓迎 かんげい
sự hoan nghênh; sự nghênh đón nhiệt tình; tiếp đón; chào mừng
歓迎会 かんげいかい
buổi đón chào
歓迎宴 かんげいえん
đón tiếp ân cần phe (đảng)
大歓迎 だいかんげい
nhiệt liệt chào mừng, tiếp đón nồng nhiệt, rất hoan nghênh
歓送迎会 かんそうげいかい
Tiệc chào mừng người mới và chia tay người cũ (công ty)
温かい歓迎 あたたかいかんげい
sự đón tiếp nồng hậu
盛んな歓迎 さかんなかんげい
sự tiếp nhận chân thành
歓喜する かんきする
hoan hỉ