Kết quả tra cứu mẫu câu của 正々堂々
彼
らは
敵軍
と
正々堂々
と
戦
った。
Họ đã chiến đấu một trận công bằng với kẻ thù.
勝
っても
負
けても、
正々堂々プレイ
しなさい。
Dù thắng hay thua, bạn cũng phải chơi sòng phẳng.
勝
とうが
負
けようが、
正々堂々
と
戦
わねばならぬ。
Dù thắng hay thua, chúng ta cũng phải chơi công bằng.
ウィルソン
さんは
彼
が
正々堂々
とやってくれることを
望
む。
Ông Wilson thích anh ấy chơi ô vuông.