Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正々堂々
せいせいどうどう
đường đường chính chính công bằng, thẳng thắn
正々堂堂たる ただし々どうどうたる
đường đường chính chính, công bằng, thẳng thắn
堂々 どうどう
đàng hoàng; đường đường chính chính
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
正々と ただし々と
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
「CHÁNH ĐƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích