Kết quả tra cứu mẫu câu của 正常化
〜との
国交正常化交渉
を
早
める
Đẩy nhanh cuộc thảo luận về việc chính thức hóa quan hệ bang giao giữa hai nước
〜で
開
かれた
国交正常化交渉
Đàm phán bình thường hóa quan hệ ngoại giao được tổ chức ở ~
ヴェトナム−アメリカの国交正常化
Bình thường hóa quan hệ Việt-Mỹ .