正常化
せいじょうか「CHÁNH THƯỜNG HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bình thường hóa.

Từ đồng nghĩa của 正常化
noun
Bảng chia động từ của 正常化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 正常化する/せいじょうかする |
Quá khứ (た) | 正常化した |
Phủ định (未然) | 正常化しない |
Lịch sự (丁寧) | 正常化します |
te (て) | 正常化して |
Khả năng (可能) | 正常化できる |
Thụ động (受身) | 正常化される |
Sai khiến (使役) | 正常化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 正常化すられる |
Điều kiện (条件) | 正常化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 正常化しろ |
Ý chí (意向) | 正常化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 正常化するな |