Kết quả tra cứu mẫu câu của 正座
ずっと
正座
する
Ngồi bó gối từ đầu đến cuối
ずっと
正座
してたからか、
足
がしびれちゃって。
Tôi đã ngồi trên gót chân của mình quá lâu nên đôi chân của tôi đã chìm vào giấc ngủ.
座布団
の
上
で
正座
する
Ngồi bó gối trên thảm ngồi.