正座
しょうざ せいざ「CHÁNH TỌA」
☆ Danh từ
Sự ngồi ngay ngắn; kiểu ngồi chính toạ
座布団
の
上
で
正座
する
Ngồi bó gối trên thảm ngồi.
いや、
正座
しなくて
構
わないよ。
遠慮
なく
足
を
組
んで、
疲
れたら
伸
ばしてもいいよ
Thôi, anh không cần phải ngồi ngay ngắn thế đâu. Anh có thể ngồi khoanh chân hoặc duỗi chân nếu anh mỏi. .

Từ trái nghĩa của 正座
正座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正座
正座する せいざする
ngồi ngay ngắn; ngồi chính toạ
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正規化装置座標 せいきかそうちざひょう
tọa độ thiết bị chuẩn hóa
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
正規化投影座標系 せいきかとうえいざひょうけい
tọa độ chiếu chuẩn hóa