Kết quả tra cứu mẫu câu của 正直言って
正直言
って
君
は
間違
っている。
Nói thẳng ra, bạn đang sai.
正直言
って
私
は
クラシック音楽
が
好
きじゃない。かたや、
モリー
の
方
が
完全
にはまっている。
Nói thật là tôi không thích nhạc cổ điển. Mặt khác, Molly làthực sự vào nó.
〜するのは
正直言
って
断腸
の
思
いだ。
Nói thẳng nhé, làm điều đó thì tôi đau lòng lắm .