Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
真っ正直 まっしょうじき
chân chính; chính trực; thật thà
正直 しょうじき
chính trực; thành thực
率直に言って そっちょくにいって
thật lòng mà nói, thành thật mà nói
直言 ちょくげん
lời nói thẳng
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
直言直筆 ちょくげんちょくひつ
chữ viết tay trực tiếp
不正直 ふしょうじき
sự không trung thực