Kết quả tra cứu mẫu câu của 正門
正門前
には、まだ
人
の
姿
もない。
Vẫn chưa có ai ở trước cổng chính.
車
が
正門
のところへきて
止
まった。
Một chiếc ô tô tấp vào cổng chính.
それは
正門
です。
Đó là cổng chính.
トム
は
正門
の
鍵
を
開
けた。
Tom đã mở khóa cổng trước.