正門
せいもん「CHÁNH MÔN」
☆ Danh từ
Cổng chính.
正門前
には、まだ
人
の
姿
もない。
Vẫn chưa có ai ở trước cổng chính.

Từ trái nghĩa của 正門
正門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
門 もん かど
cổng.
アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門) アキドバクテリウムもん(アシドバクテリウムもん)
acidobacteria (một ngành vi khuẩn)
専門職の不正行為 せんもんしょくのふせーこーい
hành vi sai trái trong nghề nghiệp chuyên môn
正正と せいせいと
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu