Kết quả tra cứu mẫu câu của 武装警官
武装警官
と
撃
ち
合
いで
決着
をつける
Đụng độ với cảnh sát có vũ trang. .
武装警官
によって〜から
引
きずり
出
される
Bị lôi ra khỏi~bởi cảnh sát có vũ trang.
その
ビル
を
警護
している
武装警官
Cảnh sát trang bị bằng những tấm lá chắn