Kết quả tra cứu 武装警官
Các từ liên quan tới 武装警官
武装警官
ぶそうけいかん
「VŨ TRANG CẢNH QUAN」
☆ Danh từ
◆ Cảnh sát có vũ trang
武装警官
によって〜から
引
きずり
出
される
Bị lôi ra khỏi~bởi cảnh sát có vũ trang.
武装警官
と
撃
ち
合
いで
決着
をつける
Đụng độ với cảnh sát có vũ trang. .

Đăng nhập để xem giải thích