Kết quả tra cứu mẫu câu của 歩き方
歩
き
方
がとてもゆっくりだね。
Anh ấy đang đi rất chậm.
歩
き
方
そのものが
彼
の
性格
を
如実
に
物語
っていた
Cách đi đứng nói lên đúng tính cách của anh ấy .
彼
の
歩
き
方
はさっそうとしている。
Anh ta đi một cách trang nghiêm.
彼
の
歩
き
方
を
見
るとお
父
さんをつくづく
思
い
出
します。
Cách anh ấy bước đi khiến tôi nhớ đến bố anh ấy rất nhiều.