Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
歩み方 あゆみかた
di chuyển; cách chơi
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
歩き あるき ありき
walk, walking
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
歩きタバコ あるきタバコ あるきたばこ
vừa đi vừa hút thuốc
ヨチヨチ歩き よちよちあるき
Đi từng bước một
街歩き まちあるき
dạo quanh, dạo phố