Kết quả tra cứu mẫu câu của 歩む
ゆっくり
歩
む
Bước đi chậm rãi
...とともに
歩
む
Cùng... tiến bước .
彼
は
先人
と
同
じ
道
を
歩
むことを
名誉
だと
信
じている。
Anh tin rằng đó là một vinh dự khi tiếp bước người tiền nhiệm của mình.
対立
と
協調
が
絡
み
合
う
歴史
を
歩
む
Xuyên suốt lịch sử với những sự đối lập và sự hợp tác .