歩む
あゆむ「BỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Đi; bước đi
ゆっくり
歩
む
Bước đi chậm rãi
...とともに
歩
む
Cùng... tiến bước .

Từ đồng nghĩa của 歩む
verb
Bảng chia động từ của 歩む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歩む/あゆむむ |
Quá khứ (た) | 歩んだ |
Phủ định (未然) | 歩まない |
Lịch sự (丁寧) | 歩みます |
te (て) | 歩んで |
Khả năng (可能) | 歩める |
Thụ động (受身) | 歩まれる |
Sai khiến (使役) | 歩ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歩む |
Điều kiện (条件) | 歩めば |
Mệnh lệnh (命令) | 歩め |
Ý chí (意向) | 歩もう |
Cấm chỉ(禁止) | 歩むな |
歩む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歩む
時代と共に歩む じだいとともにあゆむ
Đi cùng thời gian
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một
五十歩百歩 ごじゅっぽひゃっぽ ごじっぽひゃっぽ
kẻ tám lạng người nữa cân
歩ぶ あゆぶ あよぶ あいぶ
đi bộ
徐歩 じょほ
sự đi bộ chầm chậm; sự tản bộ.