Kết quả tra cứu mẫu câu của 歯止め
歯止
めをかけられたように
感
じる
Cảm giác như phanh xe .
製造業
の
損失
に
歯止
めをかけるための
計画
に
着手
する
Bắt tay vào kế hoạch khống chế thiệt hại của nhà máy
下院議員
は
支出
に
歯止
めをかけると
言
いました。
Người đại diện cho biết ông sẽ cắt giảm chi tiêu.