Kết quả tra cứu 歯止め
歯止め
はどめ
「XỈ CHỈ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Cần khống chế
製造業
の
損失
に
歯止
めをかけるための
計画
に
着手
する
Bắt tay vào kế hoạch khống chế thiệt hại của nhà máy
歯止
めをかけられたように
感
じる
Cảm giác như phanh xe .
◆ Phanh xe
製造業
の
損失
に
歯止
めをかけるための
計画
に
着手
する
Bắt tay vào kế hoạch khống chế thiệt hại của nhà máy
歯止
めをかけられたように
感
じる
Cảm giác như phanh xe .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 歯止め
Bảng chia động từ của 歯止め
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歯止めする/はどめする |
Quá khứ (た) | 歯止めした |
Phủ định (未然) | 歯止めしない |
Lịch sự (丁寧) | 歯止めします |
te (て) | 歯止めして |
Khả năng (可能) | 歯止めできる |
Thụ động (受身) | 歯止めされる |
Sai khiến (使役) | 歯止めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歯止めすられる |
Điều kiện (条件) | 歯止めすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 歯止めしろ |
Ý chí (意向) | 歯止めしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 歯止めするな |