Kết quả tra cứu mẫu câu của 残り物
夕
べの
残
り
物
がいっぱいある
Có rất nhiều đồ ăn còn lại từ tối qua .
母
は
夕食
の
残
り
物
を
タッパーウェア
に
入
れて
冷蔵庫
にしまった。
Mẹ đã cho đồ ăn thừa từ bữa tối vào hộp Tupperware và cất vào tủ lạnh.
パーティー
の
残
り
物
を
食
べたら、すごく
美味
しかった!
余
り
物
に
福
があるね。
Ăn đồ ăn thừa của bữa tiệc mà ngon bất ngờ! Đúng là có phúc trong đồ còn sót lại.
パット
は、
冷蔵庫
の
残
り
物
をすべて
入
れて
キャセロール
を
作
った
Một lát bơ nhỏ để làm món thịt hầm và đồ ăn cũ, tất cả được cất trong tủ lạnh